Chuyện điểm số ở đại học Việt Nam: Từ thời kỳ 'khó thở' đến câu chuyện 'lạm phát điểm'

Admin

Chuyện điểm số đại học ở Việt Nam phản ánh một hành trình dài của sự chuyển mình, với những bài toán cần lời giải.

Chuyện điểm số ở đại học Việt Nam: Từ thời kỳ 'khó thở' đến câu chuyện 'lạm phát điểm' - Ảnh 1.

Chuyện điểm số đại học ở Việt Nam phản ánh một hành trình dài của sự chuyển mình - Ảnh minh họa AI

Hồi ức một thời "khó thở"

Hãy quay ngược thời gian về những năm đầu thập kỷ 2000, ở các trường đại học danh tiếng với văn hóa cho điểm khắt khe như Kiến trúc, Bách khoa, Y Dược. Ở đó, việc "cho điểm dè sẻn" gần như đã trở thành một chuẩn mực ngầm được duy trì qua nhiều thế hệ.

Một đồ án kiến trúc dù được đầu tư công phu, trau chuốt đến đâu cũng khó lòng vượt qua ngưỡng cửa điểm 7. Điểm 8 đã là một thành tích đáng để tự hào, còn điểm 9 thì hiếm đến mức trở thành huyền thoại, thường được các thầy cô "lưu bài" lại như một minh chứng cho chuẩn mực xuất sắc để các thế hệ sau tham khảo.

Đằng sau sự nghiêm khắc ấy là một triết lý giáo dục rõ ràng: cuộc đời thực ngoài kia còn khắc nghiệt gấp bội phần. Một điểm số "thật" sẽ giúp Sử dụng điểm rèn luyện để xếp loại tốt nghiệp sinh viên chính quySinh viên tốt nghiệp điểm cao nhưng chất lượng lại thấp

Đặc biệt, tại các cơ sở đào tạo trọng điểm về khối ngành kinh tế, tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp loại xuất sắc và giỏi không chỉ cao mà còn ở mức áp đảo, chiếm phần lớn trong tổng số cử nhân được cấp bằng.

Sự chênh lệch này không khỏi đặt ra những câu hỏi về sự đồng đều trong tiêu chuẩn đánh giá giữa các lĩnh vực đào tạo, và hơn thế, về ý nghĩa thực sự của những tấm bằng giỏi trong thị trường lao động hiện nay.

Căn nguyên không hề bí ẩn. Nó nằm ngay trong cơ chế quy đổi điểm. Với quy định một sinh viên chỉ cần đạt 8.5/10 là đã có thể nhận điểm A - mức cao nhất - một khuynh hướng "nới lỏng" tiêu chí chấm điểm đã vô tình được khuyến khích. Kết quả là những lớp học với 50%, thậm chí 70-80% sinh viên đạt điểm A không còn là chuyện hiếm.

Hệ quả của "lạm phát điểm" không dừng lại ở những bảng điểm đẹp như tranh vẽ. Nó đánh mất đi chức năng cốt lõi của điểm số: sự phân hóa năng lực thực chất. Khi mọi người đều giỏi thì chẳng ai thực sự giỏi trong mắt nhà tuyển dụng.

Họ buộc phải đào sâu hơn, sử dụng các công cụ sàng lọc phức tạp như bài test năng lực, phỏng vấn ứng xử, hay các trung tâm đánh giá để tiến hành các bài test bổ sung (assessment center), dẫn đến gia tăng đáng kể chi phí và thời gian tuyển dụng. Giá trị thực của tấm bằng đại học, vì thế, bị thách thức.

"Bell Curve" - Phép màu hay liều thuốc đắng cần thiết?

Trong bối cảnh đó, "bell curve" (phương pháp chấm điểm theo đường cong chuông) được đề cập như một giải pháp kỹ thuật khả thi để kiểm soát cơn lạm phát. Cốt lõi của bell curve không nằm ở việc thay đổi cách dạy hay chấm bài. Chúng ta cũng không cần phải cải cách, thay đổi cách chấm hay đánh giá từ trước đến nay, mà việc thay đổi nằm ở khâu quy đổi và xếp loại cuối cùng.

Thay vì một ngưỡng điểm A cố định rồi quy trực tiếp ra điểm chữ A, B, C, D; phương pháp này xếp hạng sinh viên dựa trên phân phối năng lực tương đối của cả lớp. Chỉ một tỉ lệ phần trăm nhất định (ví dụ 10-15%) được điểm A, số đông sẽ ở mức B, C, và một phần nhỏ ở mức D.

Cách làm này, vốn được áp dụng ở nhiều đại học quốc tế như Stanford, Harvard hay ngay tại RMIT Việt Nam, giúp đảm bảo điểm số phản ánh tương đối chính xác vị trí của một sinh viên trong tập thể, từ đó kiểm soát được tình trạng "toàn A", hay cả lớp chỉ toàn điểm 5, 5 "vớt"... vừa đủ qua môn.

Lợi ích của nó là rõ ràng: khôi phục lại sự phân hóa, nâng cao giá trị bằng cấp và giúp các nhà tuyển dụng có được một thước đo đáng tin cậy hơn.

Tuy nhiên, câu chuyện không chỉ có màu hồng. Bell curve cũng có những mặt trái không thể phủ nhận. Nó có thể tạo ra một cuộc cạnh tranh không cần thiết và đôi khi là bất công.

Trong một lớp học toàn những sinh viên xuất sắc (như lớp chất lượng cao, lớp tài năng), một sinh viên có năng lực thực sự, thậm chí khi thi đạt điểm số cao, vẫn có thể chỉ nhận được điểm B hoặc C nếu họ không nằm trong top đầu của lớp, hay có nhiều người thi đạt kết quả còn cao hơn họ. Phương pháp này cũng có hạn chế đó là có thể "làm khó" những sinh viên giỏi lại nằm trong môi trường toàn người giỏi; hoặc khi một lớp có quá ít sinh viên.

Vậy đâu là lời giải?

Bell curve không phải là một phép màu vạn năng và việc áp dụng nó một cách cứng nhắc sẽ chỉ thay thế một vấn đề này bằng một vấn đề khác. Giải pháp có lẽ nằm ở một triết lý đánh giá cân bằng và linh hoạt hơn.

Thứ nhất, cần có sự linh động trong áp dụng. Tỉ lệ phân bố điểm trong bell curve không nên là một con số cứng nhắc (ví dụ như, nếu có thi thì chỉ 10% sinh viên có thể được A, 30% có thể được B) cho mọi môn học, mọi lớp học; mà cần được điều chỉnh và cân đối dựa trên đặc thù của từng ngành (kỹ thuật, nghệ thuật, kinh doanh…), hay quy mô lớp và thậm chí cả chất lượng đầu vào.

Thứ hai, và có lẽ là quan trọng hơn, chúng ta cần thay đổi tư duy về mục đích của điểm số. Điểm số không nên là đích đến cuối cùng, mà chỉ là một phương tiện phản hồi cho quá trình học tập. Giá trị cốt lõi của giáo dục đại học nằm ở kiến thức, kỹ năng và tư duy mà sinh viên thu nhận được, chứ không phải là một con số đẹp đẽ trên tấm bằng.

Cuối cùng, việc tìm kiếm một phương pháp đánh giá vừa ghi nhận đúng nỗ lực cá nhân, vừa đảm bảo tính khách quan, minh bạch và có sức phân loại, chính là chìa khóa then chốt để nâng cao giá trị thực của tấm bằng đại học Việt Nam trong thời đại mới. Đó là một hành trình cần sự chung tay, không chỉ của các nhà quản lý giáo dục, mà còn của chính các giảng viên, sinh viên và cả cộng đồng doanh nghiệp.

Chuyện điểm số ở đại học Việt Nam: Từ thời kỳ 'khó thở' đến câu chuyện 'lạm phát điểm' - Ảnh 1.Doanh nghiệp "chấm điểm" sinh viên: Lý thuyết, thực hành đều yếu

TT - 60 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sửa chữa, bảo trì ôtô tại TP.HCM đã tham gia đánh giá chất lượng sinh viên các trường đại học, cao đẳng sau khi tốt nghiệp được tuyển dụng vào làm việc tại các công ty này.

Đọc tiếp Về trang Chủ đề