Tại Diễn đàn ESG 2025 với chủ đề “Chuyển đổi kép hướng đến khu công nghiệp sinh thái” diễn ra ngày 25/6 tại TP.HCM, bà Phạm Thị Ngọc Thủy, Giám đốc Ban Nghiên cứu Phát triển Kinh tế tư nhân (Ban IV), đã chia sẻ về các xu hướng phát triển bền vững toàn cầu đang tái định hình môi trường kinh doanh và sẽ tác động sâu rộng đến doanh nghiệp Việt trong thời gian tới.
Sự kiện do Báo Saigon Times phối hợp cùng Green Transition Consulting & Training tổ chức. Với sự tham dự của các đại diện đến từ các khu công nghiệp, cơ quan hoạch định chính sách, chuyên gia ESG và hiệp hội các doanh nghiệp nước ngoài, diễn đàn đã tập trung thảo luận về cách ứng dụng “chuyển đổi kép” – vừa xanh hóa, vừa số hóa – trong các khu công nghiệp, hướng đến phát triển sinh thái và bền vững. Một thông điệp được nhấn mạnh tại sự kiện: “Những người tiên phong sẽ là những người hưởng lợi đầu tiên” trong hành trình chuyển đổi này.
CÂU CHUYỆN ĐỐI TRỌNG VỀ “SỨC ÉP” MỸ-TRUNG
Theo các chuyên gia tại Diễn đàn ESG 2025, ESG giờ đây không còn là một khẩu hiệu mang tính hình thức, mà đã trở thành “kim chỉ nam” chiến lược, định hình cách doanh nghiệp vận hành, cách dòng vốn toàn cầu được phân bổ, cũng như cách các quốc gia – trong đó có Việt Nam, nhằm giữ vững vị thế trong nền kinh tế quốc tế.
Quá trình chuyển đổi này không thể tách rời nỗ lực đơn lẻ từ doanh nghiệp, mà đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhà nước, khu vực tư nhân và toàn xã hội. Khi ba trụ cột này cùng hành động với tinh thần trách nhiệm và quyết tâm, hoàn toàn có thể hình thành nên những khu công nghiệp xanh, hiệu quả và thích ứng với các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe của thời đại.
Chia sẻ tại sự kiện, bà Phạm Thị Ngọc Thủy, Giám đốc Ban Nghiên cứu Phát triển Kinh tế tư nhân (Ban IV), nhấn mạnh đến "câu chuyện đối trọng" giữa hai thị trường then chốt tác động trực tiếp đến doanh nghiệp Việt Nam: Mỹ (thị trường xuất khẩu lớn nhất) và Trung Quốc (nguồn cung nhập khẩu chủ yếu).

“Chúng ta muốn “chơi” với ai thì phải đáp ứng được xu hướng, tiêu chuẩn thị trường của họ.
Chúng ta muốn phát triển cao hơn và được thừa nhận, thì cần phải xây dựng thương hiệu (branding) của mình trên trường quốc tế.
So với 4 năm trước, mức độ chuyển đổi của các doanh nghiệp Việt Nam sang hướng phát triển bền vững gắn liền với tiêu chuẩn ESG đã tăng lên rất nhiều".
Với thị trường Mỹ, bối cảnh chính trị phân hóa khiến bản đồ chính sách bền vững trở nên rời rạc. Một số bang có thể đi theo đường lối của cựu Tổng thống Donald Trump – người từng rút khỏi cam kết chống biến đổi khí hậu, trong khi các bang khác vẫn tiếp tục hành trình phát triển bền vững riêng. Điều này buộc doanh nghiệp Việt phải giữ tâm thế chủ động và linh hoạt, bởi “cuộc chơi ESG” đang diễn ra chậm nhưng không hề gián đoạn.
Ở chiều ngược lại, Trung Quốc – từng là “công xưởng” phát thải hàng đầu thế giới – cũng đang nhanh chóng chuyển mình. Bà Thủy cho biết từ năm 2020, Ban IV đã theo dõi xu hướng chuyển đổi xanh tại quốc gia này để tư vấn cho Chính phủ. Đến tháng 3/2025, Trung Quốc chính thức ban hành tiêu chuẩn "nhãn xanh" cấp quốc gia – động thái cho thấy họ đang chủ động thích ứng với sức ép từ các tiêu chuẩn xanh, bền vững từ châu Âu và Mỹ.
Điều này đặt ra một viễn cảnh không xa: nếu Trung Quốc, giống như EU đã từng áp CBAM, triển khai các tiêu chuẩn bền vững khắt khe đối với hàng hóa nhập khẩu, thì doanh nghiệp Việt – đặc biệt là những doanh nghiệp trong khu công nghiệp đang nhập linh kiện, nguyên liệu từ Trung Quốc hoặc có hoạt động "xuất khẩu ngược" – sẽ phải đối mặt với hàng loạt rào cản mới.
"Trung Quốc sẽ không đứng yên khi bị các thị trường lớn áp tiêu chuẩn. Và họ hoàn toàn có thể làm điều tương tự với Việt Nam," bà Thủy nhận định. Nếu như trước đây các doanh nghiệp Việt không quá quan tâm đến các tiêu chuẩn như CBAM từ châu Âu do không có nhiều ngành xuất khẩu liên quan đến thị trường này thì hiện tại “cuộc chơi” đã thay đổi. Hầu hết thị trường EU đã bắt đầu áp dụng ESG lên tất cả các ngành nghề, lĩnh vực.
Điều này càng củng cố một thực tế: tiêu chuẩn ESG không còn là vấn đề xa vời mà đang tác động trực tiếp đến các ngành xuất khẩu tỉ USD của Việt Nam – từ hạt điều, cà phê đến đồ gỗ nội thất – vốn đang đối mặt với tiêu chuẩn CPR từ EU và Anh. Gần đây nhất là yêu cầu báo cáo bền vững trong cảng biển, logistics và hàng không – những ngành có tính chuyển đổi phức tạp.
“Chúng ta muốn “chơi” với ai thì phải đáp ứng được xu hướng, tiêu chuẩn thị trường của họ. Chúng ta muốn phát triển cao hơn và được thừa nhận, thì cần phải xây dựng thương hiệu (branding) của mình trên trường quốc tế", bà Phạm Thị Ngọc Thuỷ khẳng định.
LỢI THẾ CỦA NHỮNG NGƯỜI TIÊN PHONG LUÔN RẤT LÀ LỚN
Tại phiên thảo luận chính của diễn đàn, các chuyên gia đã cùng thảo luận để giải đáp những câu hỏi liên quan đến các chính sách mà chính phủ đang triển khai đối với mô hình khu công nghiệp sinh thái (EIP) cũng như doanh nghiệp cần tận dụng chính sách này như thể nào để vừa thúc đẩy chuyển đổi xanh vừa đạt được lợi ích kinh tế từ quá trình này.
Việc chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp sinh thái không chỉ là xu thế tất yếu, mà còn mở ra cơ hội tối ưu hoá chi phí, tăng khả năng cạnh tranh và nâng cao hình ảnh thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Ông Giang Ngọc Phương, Phó Tổng giám đốc công ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước, cho biết hàng chục doanh nghiệp tại khu công nghiệp này đã chủ động chuyển đổi theo hướng sinh thái.
Đã có 30 doanh nghiệp đầu tiên áp dụng mô hình khu công nghiệp sinh thái và ghi nhận mức tăng gấp đôi sản lượng chỉ sau 3 năm. Chuyển đổi xanh có thể "đau" lúc đầu, nhưng rất đáng. Khi sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn bền vững mà thị trường đang yêu cầu, hiệu quả kinh doanh sẽ đến".
“Ban đầu, một số doanh nghiệp lo ngại về bảo mật công nghệ và chi phí phát sinh. Tuy nhiên, khi được tiếp cận sớm với chuyên gia quốc tế và nhìn thấy lợi ích lâu dài, họ đã thay đổi cách tiếp cận,” lãnh đạo Khu công nghiệp Hiệp Phước chia sẻ.
Việc tham gia vào các hoạt động cộng sinh như chia sẻ chi phí đào tạo, tái sử dụng phế phẩm – điển hình như tận dụng tro xỉ, đất sét thải để sản xuất vật liệu xây dựng, hoặc xử lý phế phẩm cơ khí thành sản phẩm mới – đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Không chỉ giảm chi phí vận hành, các doanh nghiệp còn tăng cường hợp tác nội khu công nghiệp, thúc đẩy mô hình cộng sinh bền vững.
Từ góc nhìn kỹ thuật, ông Trần Tấn Sỹ – chuyên gia trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp– nhấn mạnh rằng chi phí đầu tư ban đầu cho mô hình khu công nghiệp sinh thái có thể cao hơn khoảng 10% so với khu công nghiệp truyền thống. Tuy nhiên, đổi lại, các khu công nghiệp này có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và kinh doanh từ 2–3% mỗi năm. “Với hạ tầng hoàn chỉnh và sự sẵn sàng của nhà đầu tư, sản phẩm sẽ dễ dàng gia tăng giá trị và mở rộng thị trường,” ông Sỹ nhận định.
Ở góc độ xây dựng và vận hành, ông Nguyễn Trung Kiên, Giám đốc Vilandco, thành viên Ban giám đốc Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam (VGBC), cho rằng ngày càng nhiều nhà đầu tư quan tâm đến việc giảm thiểu tác động môi trường thông qua các chứng nhận xanh và mô hình phát triển bền vững. “Chuyển đổi xanh không chỉ là trách nhiệm, mà còn là lợi thế để thu hút nguồn vốn chất lượng cao,” đại diện VGBC nói.
Đại diện khối đầu tư nước ngoài, ông David Jackson, Tổng Giám đốc công ty Avison Young Việt Nam, cho rằng sản xuất xanh, bền vững đã trở thành điều kiện cần để các quốc gia gia nhập và duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. “Doanh nghiệp không còn quyền lựa chọn xem có thực hiện ESG hay không, mà là phải làm thế nào để chuyển đổi nhanh nhất,” ông khẳng định.
Ông Jackson và nhiều đại biểu cùng quan điểm rằng: “Càng triển khai khu công nghiệp sinh thái sớm, lợi thế cạnh tranh càng cao. Lợi thế của những người tiên phong luôn rất lớn. Chúng ta đi sớm bao nhiêu thì hưởng lợi bấy nhiêu.”
KHÔNG NÊN QUAN NGẠI VỀ CON SỐ 64%
Ở góc độ chính sách, bà Phạm Thị Ngọc Thủy nhận định, Việt Nam đang đối mặt với không ít thách thức trong quá trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững tại các khu công nghiệp, đặc biệt ở ba khía cạnh: nhân lực, vốn đầu tư và quy trình quản lý.
Một trong những điểm nghẽn lớn là hạ tầng kỹ thuật. Việc kết nối giao thông trong các khu công nghiệp còn hạn chế, gây khó khăn cho người lao động trong việc di chuyển. Đồng thời, các giải pháp kỹ thuật phục vụ xử lý chất thải, nước thải và cải tạo nhà xưởng để đạt chứng nhận xanh vẫn cần được tăng cường hỗ trợ từ cả chính quyền và nhà đầu tư. Tuy vậy, bà Thủy cho rằng bức tranh chuyển đổi không hoàn toàn ảm đạm.
“Chúng ta không nên quá lo ngại về con số 64% doanh nghiệp ‘chưa chuẩn bị gì’ để chuyển sang hoạt động xanh trong năm 2024. Thực tế, mức độ chuyển đổi hiện nay đã cải thiện rõ rệt so với 4 năm trước. Đây là một tín hiệu tích cực cần được ghi nhận.”
Bằng chứng là nhiều doanh nghiệp tiên phong đã bắt đầu thu được lợi ích cụ thể từ chuyển đổi xanh. 30 doanh nghiệp đầu tiên áp dụng mô hình khu công nghiệp sinh thái đã ghi nhận mức tăng gấp đôi sản lượng chỉ sau 3 năm. “Chuyển đổi xanh có thể "đau" lúc đầu, nhưng rất đáng. Khi sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn bền vững mà thị trường đang yêu cầu, hiệu quả kinh doanh sẽ đến,” một chuyên gia nhấn mạnh.